[Series Blockchain Foundation - 01] SỰ RA ĐỜI CỦA BLOCKCHAIN & BITCOIN
Tác giả: Quang Nguyen (quatino#3391)
1. Blockchain giải quyết vấn đề gì?
1.1. Khái niệm Trusted Arbiter (Trọng tài đáng tin)
Trusted Arbiter (TA) là một thực thể được tin tưởng để xác thực và giám sát các giao dịch và sự thay đổi trạng thái trong một hệ thống. Ví dụ về một hệ thống thanh toán, ngân hàng sẽ đóng vai trò là TA. Ngân hàng lưu trữ lịch sử giao dịch và số dư tài khoản. Khi người dùng chuyển tiền, họ gửi một tin nhắn đến ngân hàng. Ngân hàng kiểm tra số dư của người chuyển tiền, thực hiện giao dịch và sau đó cập nhật số dư tài khoản của người chuyển và người nhận.
Nếu chúng ta có một Trusted Arbiter hoàn hảo, chúng ta sẽ không cần Blockchain!
1.2. Vấn đề của Trusted Arbiter
Mặc dù TA có thể đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống, nhưng cũng gặp phải những vấn đề như:
Single point of failure: Nếu TA đóng cửa, hệ thống sẽ tạm ngừng hoạt động.
Concentration of power: TA có thể lợi dụng quyền lực để giả mạo giao dịch hoặc tạo ra các giao dịch không hợp lệ.
Không một thực thể nào mà tất cả chúng ta đều tin tưởng hoàn toàn.
1.3. Sự ra đời của Bitcoin & Blockchain
Bitcoin ra đời vào năm 2008, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế toàn cầu, niềm tin vào hệ thống tài chính của chính phủ đang bị lung lay dữ dội. Đây là lúc mà một nhà phát triển phần mềm tên là Satoshi Nakamoto đưa ra ý tưởng về một loại tiền tệ phi tập trung, không bị chi phối bởi bất kỳ chính phủ hay tổ chức tài chính nào.
Satoshi Nakomoto là một nickname ẩn danh, hiện tại vẫn không ai biết chính xác đây là ai / những ai. Ở đây tác giả tạm gọi nhân vật này bằng danh xưng: ông ấy.
Satoshi Nakamoto không thích ý tưởng về tiền tệ truyền thống và các cơ chế tài chính trung gian như ngân hàng hoặc các sàn giao dịch. Ông ấy muốn tạo ra một hệ thống tiền tệ phi tập trung, giúp ai cũng có thể sở hữu và giao dịch trực tiếp với nhau mà không cần sự trung gian của bất kỳ tổ chức nào.
Tuy nhiên, để tạo ra một hệ thống tiền tệ phi tập trung như vậy, chúng ta cần một công nghệ mới. Đó chính là Blockchain, một công nghệ lưu trữ và truyền tải dữ liệu phi tập trung, có khả năng giúp các bên tham gia kiểm soát và xác thực các giao dịch một cách minh bạch và an toàn.
Mối quan hệ giữa Bitcoin và Blockchain rất chặt chẽ. Blockchain là một công nghệ tuyệt vời, giúp xác thực và lưu trữ các giao dịch một cách minh bạch và an toàn. Bitcoin là sản phẩm đầu tiên ứng dụng công nghệ Blockchain, giúp người dùng có thể sử dụng tiền tệ phi tập trung một cách đáng tin cậy và an toàn. Nhờ vào Blockchain, nhiều ứng dụng khác đã được tạo ra, từ các đồng tiền điện tử khác cho đến các ứng dụng tài chính phi tập trung, quản lý bất động sản, quyền sở hữu trí tuệ, và nhiều lĩnh vực khác.
Tuy nhiên, nếu không có ý tưởng về tiền tệ phi tập trung Bitcoin, sẽ không có động lực để tạo ra công nghệ Blockchain. Do đó, mối quan hệ giữa Bitcoin và Blockchain là tương hỗ, khó có thể tách rời nhau.
1.4. Blockchain giải quyết vấn đề gì?
Blockchain là một hệ thống phân tán, trong đó trạng thái của dữ liệu được quyết định bởi một thuật toán đồng thuận.
Thuật toán đồng thuận là một cơ chế cho phép nhiều thực thể (cá nhân, tổ chức) tham gia vào quá trình biểu quyết và quyết định trạng thái của mạng lưới. Có thể nói đơn giản là thuật toán đồng thuận tương tự với một quá trình bầu cử trong thực tế: nơi mà quyết định được đưa ra sẽ dựa vào số đông.
Nhờ vào blockchain và cơ chế đồng thuận của nó, hai thực thể không tin tưởng nhau nhưng chúng có thể tin tưởng vào một Trusted Arbiter hoàn hảo: hệ thống blockchain.
Những phần sau của bài viết này mình sẽ nói kỹ hơn về blockchain và các cơ chế đồng thuận.
1.5. Bitcoin blockchain giải quyết vấn đề gì?
Mục đích chính của Bitcoin blockchain là giúp người dùng đồng thuận với trạng thái của mạng lưới. Để làm được điều này, hệ thống blockchain của Bitcoin giữ một cuốn sổ cái lưu lại tất cả lịch sử giao dịch. Các giao dịch mới được thêm vào blockchain thông qua quá trình xác thực dựa trên một cơ chế đồng thuận. Quá trình này làm cho dữ liệu luôn đáng tin cậy và không thể thay đổi.
Thông qua việc lưu trữ lịch sử giao dịch, blockchain của Bitcoin cho phép người dùng xác định được bao nhiêu BTC có trong mỗi tài khoản và người nào sở hữu tài sản nào. Điều này làm cho việc giao dịch trở nên an toàn hơn, vì dữ liệu được lưu trữ trên toàn mạng lưới và không thể bị thay đổi bởi một thực thể bên ngoài nào.
2. Công nghệ Blockchain
2.1. Các thành phần chính tạo nên Blockchain
Blockchain hay còn được gọi là công nghệ sổ cái phân tán được tạo ra bằng cách kết hợp hai thành phần chính sau đây:
Sổ cái blockchain (blockchain ledger): một loại cơ sở dữ liệu đặc biệt, lưu trữ thông tin giao dịch. Mỗi block lưu trữ thông tin về các giao dịch được thực hiện trong một khoảng thời gian cụ thể và được liên kết với các block khác trong chuỗi bằng mã hash.
Hệ thống phân tán: kết nối các máy tính trên mạng Internet để tạo thành một mạng lưới phân tán. Mỗi node trong mạng lưu trữ một bản sao đầy đủ của cuốn sổ cái, đảm bảo rằng dữ liệu được phân tán và bảo mật hơn.
Cần lưu ý phân biệt hai khái niệm Block và Node. Block là thành phần cơ bản của cuốn sổ cái Blockchain, chứa các thông tin giao dịch. Trong khi đó, Node là một máy tính tham gia vào mạng lưới Blockchain, lưu trữ và xác minh các giao dịch. Các Node cùng hoạt động để xác thực và duy trì sự an toàn của mạng.
2.2. Phân tán và phi tập trung (Distribution and decentralization)
Phân tán và phi tập trung là hai khái niệm quan trọng trong hệ thống Blockchain. Phân tán có nghĩa là nhiều node (máy tính) trong một hệ thống hợp sức để giải quyết một vấn đề cùng nhau. Trong khi đó, phi tập trung là một khái niệm chặt chẽ hơn, chỉ đạt được khi trạng thái của hệ thống được quyết định bởi tất cả mọi người, không tập trung vào một thực thể đơn lẻ. Vì thế, phân tán không có nghĩa là phi tập trung nếu phần lớn các node trong hệ thống được kiểm soát bởi một thực thể.
Với Bitcoin, tính phi tập trung được đạt được thông qua việc tất cả mọi người sở hữu máy tính đều có thể trở thành một node trong mạng. Đã có rất nhiều node tham gia vào mạng lưới Bitcoin, làm cho việc kiểm soát toàn bộ hệ thống trở nên khó khăn hơn. Điều này giúp đảm bảo tính bảo mật và minh bạch của mạng lưới Bitcoin, đồng thời giảm thiểu rủi ro tập trung quá nhiều quyền lực vào một thực thể.
2.3. Hệ thống phân tán của blockchain
Hệ thống phân tán của blockchain là một mạng lưới các node (máy tính) đang hoạt động đồng thời trên toàn cầu. Mỗi node lưu trữ một bản sao đầy đủ của cuốn sổ cái, giúp đảm bảo tính toàn vẹn và đáng tin cậy của dữ liệu. Khi sổ cái thay đổi, tức là một block mới hợp lệ được tạo ra, tất cả các node trong mạng phải cập nhật trạng thái mới. Nếu một node chứa một phiên bản lỗi hoặc không cập nhật của sổ cái, nó sẽ bị loại bỏ khỏi hệ thống, nhằm đảm bảo tính toàn vẹn và độ tin cậy của dữ liệu trên toàn mạng. Điều này làm cho hệ thống phân tán của blockchain trở nên rất khó bị tấn công hoặc làm gián đoạn.
3. Mã hóa trong Blockchain
3.1. Hàm băm mã hóa (hash)
Hàm băm mã hóa (hash) là một phương thức mã hóa đầu vào bất kỳ thành một output có độ dài cố định, thường là 256 hoặc 512 bits, và không thể đảo ngược.
Một hàm băm mã hóa tốt phải đảm bảo không xảy ra collision, nghĩa là hai giá trị đầu vào khác nhau sẽ tạo ra hai mã hash khác nhau. Nếu có collision, nó có thể bị tấn công bằng cách thay đổi dữ liệu ban đầu nhưng vẫn tạo ra cùng một mã hash, gây ảnh hưởng đến tính toàn vẹn của dữ liệu.
Một số hàm băm tốt, được sử dụng phổ biến: SHA256, SHA512, SHA3-256,…
Hàm băm mã hóa được sử dụng để kiểm tra tính toàn vẹn của file trong ứng dụng thực tế. Khi file được tạo, một mã hash sẽ được tạo ra và gửi kèm theo file đó. Sau khi file được tải lên hoặc truyền đi, người nhận sẽ tính toán lại mã hash và so sánh với mã hash gốc. Nếu hai mã hash khớp nhau, nghĩa là file không bị thay đổi trên đường truyền và có tính toàn vẹn.
3.2. Hashchain
Hashchain là một chuỗi các bản ghi mà mỗi bản ghi chứa giá trị hash của bản ghi trước đó (prev), và giá trị hash của chính bản thân nó.
Trên hình minh họa, khi kẻ tấn công thay đổi payload ở một bản ghi N, mã hash của bản ghi đó sẽ thay đổi. Điều này làm thay đổi giá trị prev ở bản ghi N+1 tiếp theo, từ đó làm thay đổi hash của bản ghi N+1. Quá trình tiếp diễn với các bản ghi N+2, N+3,…
Tóm lại:
Hashchain có thuộc tính là mọi bản ghi đều chứa một liên kết với tất cả các bản ghi trước đó.
Nếu bạn thay đổi bản ghi N, điều này sẽ làm thay đổi mã hash của tất cả các bản ghi N+1, N+2,…
Kết quả là: nếu chúng ta chấp thuận bản ghi N, chúng ta xem như đã chấp thuận tất cả các bản ghi 1, 2, 3,…, N-1.
3.3. Blockchain (sổ cái blockchain)
Blockchain sử dụng ý tưởng của hashchain. Mỗi đơn vị lưu trữ của blockchain là một block, mỗi block gồm 3 thành phần chính:
Hash: giá trị hash của block liền trước (Bitcoin sử dụng hàm băm SHA256).
Cụ thể: Hash11 = SHA256(Hash10, Nonce11, Trans11)
Nonce: giá trị liên quan đến việc tạo block mới và khai thác Bitcoin
Trans: lịch sử giao dịch thực hiện trong khoảng thời gian block này được tạo ra
Điểm khác biệt của blockchain so với hashchain là mỗi block không cần lưu giá trị hash của chính nó (mà chỉ lưu hash của block liền trước).
Với thiết kế này, blockchain kế thừa tính chất chống thay đổi dữ liệu của hashchain. Bởi vì, khi có một sự thay đổi ở block nào đó, hash của block đó sẽ thay đổi, từ đó làm thay đổi giá trị hash của block kế tiếp và dẫn đến thay đổi toàn bộ chuỗi các block sau đó. Do đó, việc chấp thuận một block trong Blockchain có nghĩa là chúng ta đã chấp nhận tất cả các block trước đó.
4. Tạo block mới và cơ chế khai thác Bitcoin
4.1. Thêm block mới vào chuỗi
Đối với Bitcoin, blockchain thực hiện và xác minh các giao dịch thông qua việc tạo và xác thực block mới. Mỗi block mới hợp lệ được tạo ra sẽ đánh dấu tất cả các giao dịch được lưu trong block đó là đã hoàn thành.
Mỗi hệ thống blockchain cần phải xác định ai có thể thêm block mới vào chuỗi, và cơ chế để làm điều đó được gọi là cơ chế đồng thuận.
Cơ chế đồng thuận đầu tiên được sử dụng là Bằng chứng công việc (Proof of Work - PoW), được sử dụng bởi Bitcoin. Ngoài ra, Ethereum những ngày đầu ra mắt cũng sử dụng PoW (hiện tại đã đổi sang PoS). Trong phạm vi bài viết này, chúng ta sẽ tập trung tìm hiểu chi tiết về PoW.
Ngoài Proof of work còn có một số cơ chế đồng thuận khác như: Proof of stake, Proof of storage, Proof of authority,...
4.2. Proof of work trong mỗi block
Trong cơ chế đồng thuận Proof of work, việc tạo một block mới hợp lệ sẽ quy về việc tìm số nonce cho block đó, sao cho hash của toàn bộ block này (được lưu ở block kế tiếp) nhỏ hơn giá trị L cho trước.
Cụ thể hơn:
Giả sử mạng lưới quy định: L = 2220
Miners muốn tạo ra Blockn, cần tìm một số Noncen, sao cho:
Hash(Blockn) < L
⇔ SHA256(Hashn-1, Noncen, Transn) < L
(Hashn-1, Transn là các giá trị đã biết)
Số phép thử dự kiến sẽ là 236
Mỗi phép thử có xác suất thành công là 2-36
4.3. Khai thác Bitcoin
Thợ đào Bitcoin (Bitcoin miner) là những người có máy tính chạy phần mềm Bitcoin để trở thành một node trong hệ thống. Ngoài ra, thợ đào cũng phải có một chương trình tạo & thử (brute-forced) để tìm ra số nonce nhằm tạo ra một block mới hợp lệ. Miner tìm được số nonce (tạo block mới) trước tiên, sẽ nhận được phần thưởng tương ứng với block đó.
Tìm số nonce là một cuộc đua khốc liệt:
Khi một miner tìm được số nonce, các node khác sẽ xác minh điều này một cách đơn giản bằng cách kiểm tra giá trị hash của block mới.
Nếu mã hash là hợp lệ (nhỏ hơn L), block mới sẽ được mạng lưới chấp thuận và thêm vào sổ cái blockchain. Khi đó, tất cả các giao dịch được ghi trong block đó được xem là hoàn thành.
Tất cả các node phải update sổ cái ngay lập tức để có thể tiếp tục tham gia vào cuộc đua tìm nonce.
4.4. Phần thưởng khối và nguồn cung giới hạn của Bitcoin
Miner đầu tiên tìm được số nonce của block mới sẽ nhận được: phần thưởng khối và toàn bộ phí giao dịch trong block đó.
Phần thưởng khối là lượng Bitcoin mới được tự động tạo ra khi một block mới gắn vào chuỗi.
Phí giao dịch là phần phí được trả bởi những người thực hiện giao dịch trên mạng lưới Bitcoin.
Bitcoin được thiết kế để có nguồn cung giới hạn (tổng cung) là 21 triệu BTC. Điều này được thực hiện thông qua cơ chế sau:
Phần thưởng khối của genesis block (block đầu tiên) là 50 BTC.
Phần thưởng khối sẽ giảm còn một nửa mỗi 4 năm, thông qua sự kiện Bitcoin halving (2016, 2020, 2024,…).
Tổng số Bitcoin được khai thác là tổng của một chuỗi lũy thừa cơ số 1/2, tổng này sẽ hội tụ về giá trị 21 triệu.
4.5. Độ khó mục tiêu (hashrate)
Sau mỗi 2016 block mới được đào (khoảng 14 ngày), độ khó mục tiêu sẽ được điều chỉnh dựa trên sức mạnh tính toán hiện tại của mạng lưới. Điều này được thực hiện bằng cách tăng hoặc giảm giá trị L.
Ví dụ: tháng 1 năm 2020, giá Bitcoin tăng trưởng ấn tượng, lôi kéo rất nhiều thợ đào mới tham gia vào mạng lưới, làm tăng sức mạnh tính toán của mạng lưới. Nếu độ khó mục tiêu không được điều chỉnh, block mới sẽ được tạo ra nhanh hơn (vì có nhiều máy tính tham gia tính toán hơn). Để điều này không xảy ra, mạng lưới sẽ giảm giá trị L để tăng độ khó mục tiêu (việc tìm một số thực dương bé hơn L sẽ khó hơn khi L càng nhỏ).
Thiết kế này giúp cho thời gian trung bình để tạo ra một block mới được giữ ở mức 10 phút. Khoảng thời gian này là đủ lớn để mạng lưới chống lại các cuộc tấn công 51% (nếu quá lâu sẽ ảnh hưởng đến tốc độ giao dịch).
4.6. Ưu và nhược điểm của POW
Ưu điểm
Proof of Work (PoW) là cơ chế để bảo vệ mạng lưới Bitcoin. PoW yêu cầu các thợ đào phải thực hiện các phép tính phức tạp để xác nhận các giao dịch trên mạng. Nếu muốn tấn công hệ thống, kẻ tấn công cần phải có sức mạnh tính toán rất lớn để thực hiện tấn công 51%, tức là chiếm được hơn một nửa năng lực tính toán của mạng lưới Bitcoin.
Với độ lớn của mạng lưới Bitcoin hiện tại, tấn công 51% là không thể. Bởi vì để thực hiện được tấn công này, kẻ tấn công phải sở hữu một số lượng lớn các máy tính và chip đào Bitcoin, điều này rất khó để thực hiện và đòi hỏi chi phí rất lớn. Vì vậy, tính bảo mật của mạng lưới Bitcoin được đảm bảo. Việc rất nhiều node tham gia vào quá trình xác nhận giao dịch trên mạng cũng giúp mạng lưới đạt được tính phi tập trung cao.
Ngoài ra, PoW còn có thiết kế điều chỉnh độ khó mục tiêu rất tinh tế, giúp mạng lưới có thể tự điều chỉnh mức độ khó để đảm bảo thời gian xác nhận giao dịch trên mạng luôn ổn định. Điều này giúp mạng lưới Bitcoin có thể hoạt động một cách hiệu quả và ổn định trong thời gian dài.
Nhược điểm
Proof of Work cũng có những nhược điểm cần được đề cập.
Đầu tiên, PoW tiêu tốn rất nhiều năng lượng để tạo ra proof (tìm số nonce). Điều này không chỉ làm tăng chi phí sản xuất Bitcoin mà còn gây ô nhiễm môi trường bởi vì nó đang sử dụng quá nhiều năng lượng. Ngoài ra, việc PoW tiêu tốn tài nguyên chỉ với mục đích làm cho Bitcoin hoạt động có thể không thực sự hữu ích cho xã hội (tùy theo quan điểm).
Thứ hai, POW tạo ra giới hạn về tốc độ xác nhận giao dịch. Vì bài toán phải đủ khó để việc giải ra một block không quá nhanh, nhằm bảo vệ mạng lưới, nên nó tốn quá nhiều thời gian cho mỗi block. Ví dụ như Bitcoin cần phải chờ 6 blocks (khoảng 1 giờ) để chắc chắn giao dịch là thành công, điều này làm chậm quá trình giao dịch và giới hạn khả năng mở rộng của mạng lưới.
Tóm lại, POW là một cơ chế bảo vệ mạng lưới Bitcoin tốt, tuy nhiên nó cũng có những nhược điểm cần được xem xét để tìm ra giải pháp tốt hơn cho việc bảo vệ và mở rộng mạng lưới.
5. Một số khái niệm liên quan
5.1. Chia tách tạm thời (temporary fork) và cách xử lý của Bitcoin
Chia tách tạm thời (temporary fork) xảy ra khi hai hoặc nhiều miner khác nhau cùng đào được một khối mới trong cùng một thời điểm. Điều này xảy ra do sự trễ trong việc truyền thông tin giữa các nút mạng hoặc khi các nút mạng nhận được thông tin từ các miner khác nhau cùng một lúc.
Để giải quyết vấn đề này, mạng Bitcoin sử dụng một nguyên tắc đơn giản gọi là "chọn chain dài hơn" (longest chain rule). Theo nguyên tắc này, khi hai khối mới cùng được khai thác trong một thời điểm, các nút mạng sẽ lựa chọn chuỗi chứa một trong hai khối mới và có độ dài lớn hơn. Như vậy, chuỗi khối dài hơn sẽ trở thành chuỗi chính thức, và các khối trong chuỗi còn lại sẽ bị loại bỏ.
Nguyên tắc "chọn chain dài hơn" được sử dụng để đảm bảo sự đồng thuận trong mạng Bitcoin và tránh sự chia tách lâu dài trong blockchain. Bằng cách chọn chuỗi khối dài nhất, mạng Bitcoin đảm bảo rằng chuỗi có tỉ lệ đồng thuận lớn nhất sẽ được chọn và mạng sẽ tiếp tục hoạt động trên chuỗi duy nhất đó.
5.2. Kiến trúc UTXO - cách Bitcoin lưu trữ giao dịch
UTXO (Unspent Transaction Output) là cách mà Bitcoin lưu trữ lịch sử giao dịch của mỗi địa chỉ ví. Thay vì theo dõi số dư tài khoản của từng địa chỉ, Bitcoin lưu trữ thông tin về các đầu ra chưa được sử dụng của các giao dịch trước đó.
Khi một giao dịch mới được tạo ra, nó sẽ trích xuất các đầu vào từ các giao dịch trước đó, và tạo ra các đầu ra mới. Các đầu ra mới này sẽ được thêm vào danh sách UTXO và sẽ được sử dụng cho các giao dịch tiếp theo.
Mỗi đầu ra của một giao dịch sẽ được kết hợp với một khóa công khai (public key), và chỉ có chủ sở hữu khóa riêng tư (private key) mới có thể sử dụng đầu ra đó. Khi một giao dịch được thực hiện và đầu ra của nó được sử dụng trong một giao dịch khác, đầu ra đó sẽ được xóa khỏi danh sách UTXO vì nó đã được sử dụng.
Vì Bitcoin lưu trữ lịch sử giao dịch bằng cách theo dõi các đầu ra chưa được sử dụng, nó cho phép việc xác thực giao dịch trở nên đơn giản và có thể được thực hiện mà không cần phải lưu trữ toàn bộ lịch sử giao dịch. Điều này giúp giảm thiểu lưu lượng dữ liệu được lưu trữ và truyền tải trên mạng lưới Bitcoin, đồng thời giúp cho các giao dịch được thực hiện nhanh chóng và hiệu quả hơn.
5.3. Tam giác bất khả tri trong Blockchain
Tam giác bất khả tri trong blockchain (hay còn gọi là Blockchain Trilemma) là một lý thuyết cho rằng không thể đạt được đồng thời ba yếu tố quan trọng trong công nghệ blockchain: độ bảo mật, tính phi tập trung và khả năng mở rộng.
Độ bảo mật: Tính bảo mật đảm bảo rằng các giao dịch trên blockchain được xác minh và được thực hiện một cách an toàn, mà không có kẻ tấn công có thể thay đổi hoặc xóa các giao dịch đó.
Tính phi tập trung: Tính phi tập trung đảm bảo rằng mạng lưới blockchain không bị kiểm soát bởi một số ít người dùng hay các tổ chức lớn. Để đạt được tính phi tập trung cao, blockchain cần có sự tham gia của nhiều người dùng.
Khả năng mở rộng: khi số lượng người dùng và giao dịch trên mạng lưới tăng lên, blockchain cần có khả năng mở rộng để xử lý được số lượng giao dịch lớn và đáp ứng nhu cầu của người dùng.
Tuy nhiên, theo tam giác bất khả tri, không thể đạt được đồng thời ba yếu tố quan trọng này. Ví dụ, Bitcoin sử dụng PoW để đảm bảo độ bảo mật cao và tính phi tập trung, nhưng đồng thời gặp khó khăn trong việc mở rộng do tốc độ xử lý chậm và độ khó trong việc thay đổi giao thức. Ethereum đã sử dụng PoS để cải thiện khả năng mở rộng, nhưng đồng thời đối mặt với vấn đề về độ bảo mật vì các kẻ tấn công có thể tấn công trên các validator đơn lẻ. Các blockchain khác sử dụng DPoS (Delegated Proof of Stake) để giải quyết vấn đề mở rộng, tuy nhiên, tính bảo mật của nó không đạt được mức cao như PoW hay PoS.
Để giải quyết tam giác bất khả tri trong blockchain, các nhà phát triển đang nghiên cứu và thử nghiệm nhiều giải pháp mới như Lightning Network, Plasma, Sharding, và Hybrid Consensus Protocols. Những giải pháp này nhằm đạt được sự cân bằng giữa ba yếu tố quan trọng trong tam giác bất khả tri, từ đó tạo ra những blockchain mạnh mẽ và hiệu quả hơn để phục vụ cho các ứng dụng thực tế và đáp ứng nhu cầu của người dùng.